Các Loại Đá Xây Dựng Phổ Biến

Thứ năm - 14/05/2020 04:04
Từ xa xưa, đá đã trở thành một trong những vật liệu xây dựng quan trọng nhất trên thế giới. Với sự đa dạng về loại hình và đặc tính, đá mang đến nhiều lựa chọn phong phú cho các công trình xây dựng. Từ những ngôi nhà đơn sơ đến những tòa tháp chọc trời, từ những bức tường kiên cố đến những kiệt tác điêu khắc, đá đã khẳng định vai trò không thể thay thế của mình trong nền kiến trúc và xây dựng.

Đá Granite

Đá Granite là loại đá có nguồn gốc từ quá trình đông đặc của dung nham, tạo nên một cấu trúc tinh thể kết hợp chặt chẽ và cứng cáp. Nó được biết đến với độ cứng, độ bền cao cũng như khả năng chịu nhiệt tốt, khiến nó trở thành một lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng xây dựng.

Đặc điểm của Đá Granite

  • Độ cứng cao: Granite có độ cứng cao, đạt mức 6-7 theo thang đo Mohs, nhờ cấu trúc tinh thể kết hợp chặt chẽ.
  • Chịu lực tốt: Với cường độ nén cao, Granite có khả năng chịu lực tuyệt vời, làm cho nó phù hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn.
  • Chống mài mòn hiệu quả: Bề mặt Granite rất cứng rắn, giúp nó chống lại sự mài mòn và trầy xước hiệu quả.
  • Chống thấm nước tốt: Granite có độ hút nước thấp, hạn chế sự xâm nhập của nước và sự phát triển của nấm mốc.
  • Màu sắc đa dạng: Granite có nhiều màu sắc khác nhau như trắng, xám, hồng, đỏ, đen,... tùy thuộc vào thành phần khoáng vật.

Ứng dụng của Đá Granite

Ứng dụng Mô tả
Mặt bàn, bậc thang, ốp tường, lát nền Granite có bề mặt đẹp, chống trầy xước tốt, thích hợp cho các ứng dụng trang trí nội thất.
Xây dựng công trình chịu lực cao với giá đá mi sàng Với cường độ nén cao, Granite được sử dụng để xây dựng cầu cống, trụ cột và các công trình chịu tải trọng lớn.
Tạo điểm nhấn trang trí Màu sắc đa dạng của Granite tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng cho công trình.
  • Granite là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn công trình của mình vừa bền vững, vừa đẹp mắt và sang trọng.
  • Tuy nhiên, Granite cũng có một số nhược điểm như giá thành cao, khó gia công và cân nặng lớn.

Đá Vôi

Đá vôi, hay còn gọi là đá calcareous, là loại đá trầm tích hình thành từ quá trình tích tụ và kết đọng của các vỏ sinh vật biển như san hô, vỏ ốc, vỏ sò,... qua hàng triệu năm. Đặc điểm nổi bật của đá vôi là khả năng tan trong axit, tạo ra khí carbon dioxide.

Đặc tính của Đá Vôi

  • Độ cứng vừa phải: Đá vôi có độ cứng từ 3-4 theo thang đo Mohs, không quá mềm nhưng cũng không quá cứng.
  • Dễ gia công: Với độ cứng vừa phải, đá vôi dễ dàng được gia công bằng các dụng cụ thông thường.
  • Khả năng thấm hút cao: Đá vôi có độ xốp cao, dễ dàng thấm hút nước và các chất lỏng khác.
  • Chịu axit kém: Khi tiếp xúc với axit, đá vôi dễ bị phản ứng hóa học và tan rã.
  • Màu sắc đa dạng: Đá vôi có thể có màu sắc từ trắng, xám, vàng đến nâu tùy thuộc vào thành phần khoáng hóa.

Ứng dụng của Đá Vôi

  • Sản xuất xi măng và vôi xây dựng.
  • Ốp lát tường và nền nhà.
  • Tạo các chi tiết trang trí kiến trúc như tượng, hình khắc nổi.
  • Làm đá tảng trang trí sân vườn.
  • Đá vôi là một lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ khả năng gia công dễ dàng và giá thành hợp lý.
  • Tuy nhiên, đá vôi có nhược điểm là dễ bị ăn mòn bởi axit, không thích hợp cho môi trường axit và ẩm ướt.

Đá Đen (Basalt)

Đá đen, hay còn gọi là đá Basalt, là loại đá có nguồn gốc từ dung nham băng thiến - một loại đá nổi lửa bão hòa kiềm. Đây là loại đá cứng, đặc chắc và có màu sắc tối, thường là màu đen hoặc xám đen.

Đặc tính của Đá Đen

  • Độ cứng cao: Đá đen có độ cứng từ 6-7 theo thang đo Mohs, tương đương với độ cứng của đá Granite.
  • Cường độ nén cao: Đá đen có cường độ nén rất cao, giúp chống lại sự nén ép và chịu lực tốt.
  • Chống mài mòn tốt: Bề mặt cứng rắn của đá đen giúp nó chống lại sự mài mòn và trầy xước hiệu quả.
  • Chịu nhiệt tốt: Đá đen có khả năng chịu nhiệt độ cao, không bị biến dạng hay nứt chảy dưới tác động của nhiệt độ cao.
  • Màu sắc đa dạng: Ngoài màu đen, đá Basalt cũng có thể có các gam màu xám, xanh lá cây, vàng, đỏ tùy thuộc vào thành phần khoáng vật.

Ứng dụng của Đá Đen

  • Làm vật liệu xây dựng cho các công trình kiến trúc như cầu, đường hầm, bức tường chắn.
  • Sử dụng trong lĩnh vực trang trí nội thất và ngoại thất.
  • Tạo các sản phẩm trang trí như tượng, bàn thờ, đồ trang sức.
  • Đá đen là một lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ tính chất cứng cáp, chịu lực tốt và màu sắc đa dạng.
  • Tuy nhiên, việc khai thác và gia công đá đen có thể đòi hỏi kỹ thuật cao và chi phí đầu tư lớn.

Kết luận

Trên đây là một số loại đá phổ biến được sử dụng trong ngành xây dựng và trang trí. Mỗi loại đá đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong lĩnh vực này. Việc chọn lựa loại đá phù hợp không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cho công trình mà còn đảm bảo tính bền vững và an toàn cho người sử dụng. 
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về các loại đá thông dụng và có thêm thông tin để lựa chọn đúng loại đá cho công trình của mình như: giá đá 4x6. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như đặc tính kỹ thuật, màu sắc, giá thành và khả năng bảo quản khi chọn lựa loại đá phù hợp. Chúc bạn có một công trình hoàn thiện và đẹp mắt!

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Giáo viên

Thăm dò ý kiến
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây