Đang truy cập : 33
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 32
Hôm nay : 11324
Tháng hiện tại : 92416
Tổng lượt truy cập : 5046446
Số TT | Họ và Tên | Ngày tháng năm sinh | Quê quán | Đơn vị công tác | Vị trí dự tuyển | Trình độ chuyên môn | Chuyên ngành | Tin học | Ngoại ngữ | Điểm kiểm tra, sát hạch | ||
Trắc nghiệm | Tự luận | |||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | ||
I | GV khối Mầm non | |||||||||||
1 | Ngô Thị Mai | 08/8/1970 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường MGCL Trùng Dương | Giáo viên Mầm non | THSP | Giáo dục mầm non | Tin VP | 97.5 | 80 | ||
2 | Lê Thị Ánh Tuyết | 12/8/1973 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường MGCL Trùng Dương | Giáo viên Mầm non | THSP | Giáo dục mầm non | Tin VP | 97.5 | 74.5 | ||
3 | Nguyễn Thị Bích Lan | 01/01/1972 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường MGCL Tuổi Thơ | Giáo viên Mầm non | THSP | Giáo dục mầm non | Tin VP | Anh B | 97.5 | 71 | |
4 | Hoàng Thị Xuyến | 02/11/1984 | Huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình | Trường MGCL Sao Mai | Giáo viên Mầm non | THSP | Giáo dục mầm non | Tin B | Anh C | 97.5 | 65 | |
II | GV khối Tiểu học | |||||||||||
5 | Nguyễn Thanh Tâm | 11/8/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Ngô Mây | Giáo viên Tiểu học | Cao đẳng | Tin học | CĐ Tin | Anh A | 100 | 99.5 | |
6 | Nguyễn Thị Lời | 11/3/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | Giáo viên Tiểu học | Cao đẳng | Tin học | CĐ | 97.5 | 100 | ||
7 | Lê Thị Bích Dương | 20/10/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Du | Giáo viên Tiểu học | Cao đẳng | Anh văn | Tin A | Anh B | 100 | 94 | |
8 | Trần Thị Hoàng Nguyệt | 6/26/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Hoàng Văn Thụ | Giáo viên Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục Tiểu học | Tin VP | Anh B | 90 | 95 | |
9 | Nguyễn Thị Tâm | 20/02/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Phạm Văn Đồng | Giáo viên Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục Thể chất | Tin B | Anh B | 97.5 | 95 | |
10 | Võ Thị Luyến Ân | 8/3/1989 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Đinh Bộ Lĩnh | Giáo viên Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục Tiểu học | Tin A | Anh B | 100 | 95 | |
11 | Mai Thị Thể | 5/25/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Hoàng Văn Thụ | Giáo viên Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục Tiểu học | Tin VP | 97.5 | 88 | ||
12 | Thân Thị Thu | 15/02/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thái Bình | Giáo viên Tiểu học | Cao đẳng | Tiếng Anh | Tin A | Anh B | 100 | 100 | |
13 | Nguyễn Thị Xanh | 14/3/1986 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | Trường TH Ngô Mây | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Tiểu học | Tin A | Anh B | 100 | 99.5 | |
14 | Phan Thị Ty Na | 5/10/1980 | Huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Chí Thanh | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Giáo dục Tiểu học | Tin VP | Anh B | 100 | 99 | |
15 | Huỳnh Thị Trình | 7/18/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Chí Thanh | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Tiểu học | Tin VP | Anh B | 100 | 99 | |
16 | Nguyễn Thị Tầm | 2/20/1982 | Huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi | Trường TH Đỗ Thế Chấp | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Sử-Giáo dục công dân | Tin A | Anh A | 100 | 97 | |
17 | Nguyễn Thị Kiều | 01/8/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thái Bình | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Vật Lý | 97.5 | 99 | |||
18 | Trần Thị Mỹ Lệ | 2/15/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Hồng Phong | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Tiểu học | Tin VP | Anh B | 97.5 | 99 | |
19 | Bùi Thị Ngọc Sự | 12/02/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Phạm Văn Đồng | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Giáo dục Tiểu học | Tin VP | Anh B | 100 | 98 | |
20 | Lương Thị Kim Phụng | 2/6/1978 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Phú | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Tiểu học | Tin A | 100 | 100 | ||
21 | Nguyễn Thị Toàn | 1/10/1980 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Phú | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Tiểu học | Tin A | 92.5 | 97 | ||
22 | Hồ Thanh Minh | 9/4/1989 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Chí Thanh | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Giáo dục Tiểu học | Tin VP | 97.5 | 96 | ||
23 | Võ Thị Thanh Vân | 9/19/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Chí Thanh | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Tiểu học | Tin VP | 97.5 | 95 | ||
24 | Huỳnh Thị Hà | 1/1/1988 | Huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Chí Thanh | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Giáo dục Tiểu học | Tin VP | Anh B | 100 | 99 | |
25 | Mai Thị Thu Hà | 1/1/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Tiểu học | Tin A | Anh A | 90 | 91 | |
26 | Huỳnh Thị Hoà | 09/6/1990 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | Giáo viên Tiểu học | CĐ | Giáo dục Tiểu học | Tin A | 97.5 | 100 | ||
27 | Trần Thị Thanh Thi | 01/10/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | Giáo viên Tiểu học | CĐ | Giáo dục Tiểu học | Tin A | Anh B | 100 | 100 | |
28 | Đoàn Thị Ngọc Trâm | 23/3/1982 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lý Tự Trọng | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Văn-Giáo dục công dân | Tin B | Anh B | 100 | 97 | |
29 | Dương Thị Thu Hà | 1/5/1972 | HuyệnThăng Bình, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Văn Ơn | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Tiểu học | Tin B | Anh B | 97.5 | 100 | |
30 | Nguyễn Thị Yến Vỹ | 20/05/1989 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Hiền | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Giáo dục Tiểu học | Tin A | Anh B | 97.5 | 98 | |
31 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 25/02/1989 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Hiền | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Giáo dục Tiểu học | Tin B | Anh B | 95 | 96 | |
32 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 05/6/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thái Bình | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Văn-Công dân | Tin VP | 97.5 | 100 | ||
33 | Ngô Thị Thủy | 20/8/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Tiểu học | Tin B | Anh B | 97.5 | 100 | |
34 | Phạm Thị Sự | 01/3/1978 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Hùng Vương | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Giáo dục Tiểu học | Tin B | Anh B | 97.5 | 99 | |
35 | Cao Thị Ngọc Dung | 2/12/1980 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Phạm Văn Đồng | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Nhạc | Tin B | Anh B | 100 | 97 | |
36 | Tăng Thị Thanh Thúy | 3/5/1981 | Huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | Trường TH Phạm Văn Đồng | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Văn-Giáo dục công dân | Tin B | Anh B | 97.5 | 100 | |
37 | Ung Thị Diễm | 3/30/1990 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Phú | Giáo viên Tiểu học | CĐ | Giáo dục Tiểu học | Tin A | Anh B | 97.5 | 96 | |
38 | Lê Văn Hùng | 6/10/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Đinh Bộ Lĩnh | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Tiểu học -ÂmNhạc | 100 | 95 | |||
39 | Trần Thị Tuyết | 12/10/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Du | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Văn-Giáo dục công dân | Tin A | Anh A | 100 | 95 | |
40 | Lương Thị Hiền | 11/8/1978 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Du | Giáo viên Tiểu học | CĐSP | Tiểu học | Tin B | Anh A | 100 | 97 | |
41 | Ung Thị Yên | 03/02/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Văn Tám | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tin học | ĐH | Anh B | 97.5 | 99 | 1 |
42 | Mai Thị Thanh Tuyền | 29/12/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Hiền | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tiếng Anh | Tin A | 95 | 98 | ||
43 | Nguyễn Thị Bích Diên | 06/4/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Hiền | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tin học | ĐH | Anh A | 97.5 | 99 | |
44 | Trần Thị Minh Tuyền | 20/8/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thái Bình | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Giáo dục thể chất - Giáo dục Quốc phòng | Tin A | 97.5 | 98 | ||
45 | Nguyễn Thị Tiền | 20/10/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Đại Nghĩa | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tiếng Anh | Tin A | 100 | 92 | ||
46 | Ngô Thị Xuân Hồng | 28/05/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Qúy Đôn | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tiếng Anh | Tin VP | 97.5 | 99 | ||
47 | Trần Thị Thanh Thảo | 21/8/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Hồng Phong | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tin học | ĐH | Anh B | 97.5 | 98.5 | |
48 | Trần Thị Thùy Hương | 30/3/1974 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Võ Thị Sáu | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Anh văn | Tin B | 97.5 | 100 | ||
49 | Vũ Thị Thuý Hà | 18/07/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Trường Tộ | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tiếng Anh | Tin B | Pháp C | 100 | 100 | |
50 | Mai Thị Sa | 24/04/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Trường Tộ | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Giáo dục thể chất | Tin B | Anh B | 100 | 99.5 | |
51 | Đoàn Thị Thùy Linh | 13/11/1989 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Phạm Văn Đồng | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Văn học | KTV | Anh B | 100 | 98 | |
52 | Huỳnh Thị Thúy | 3/29/1985 | Huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Phú | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Văn học | Tin A | Anh B | 92.5 | 98 | |
53 | Châu Thị Ngân | 06/4/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | TH Hoàng Hoa Thám | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tin học | Đại học | Anh B | 100 | 96 | |
54 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 7/3/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Hoàng Văn Thụ | Giáo viên Tiểu học | ĐH | ĐHSP tiếng Anh | Tin VP | 95 | 99 | ||
55 | Trần Công Mẫn | 12/26/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Chí Thanh | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tin học | Đại học | Anh A | 100 | 97 | |
56 | Lê Thị Tuyết Linh | 06/8/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Văn Tám | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tiếng Anh | Tin VP | Trung A, Pháp C | 100 | 99 | |
57 | Lương Minh Ý | 22/02/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Công nghệ Thông tin | Tin A | Anh B | 100 | 97 | |
58 | Nguyễn Thị Nhật Huyền | 01/01/1982 | Huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lý Tự Trọng | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tin học | ĐH | Anh B | 92.5 | 97 | |
59 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 08/01/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Đỗ Thế Chấp | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Công nghệ Thông tin | ĐH | Anh B | 100 | 98 | |
60 | Mai Thị Ánh Nguyệt | 3/15/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Hiền | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tiếng Anh | Tin B | Trung A | 97.5 | 78 | |
61 | Trần Thị Nga | 25/11/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Đại Nghĩa | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Công nghệ Thông tin | ĐH | Anh B | 100 | 99 | |
62 | Lương Thị Trúc Giang | 06/12/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Qúy Đôn | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Công nghệ thông tin | Anh B | 97.5 | 98 | ||
63 | Trần Thị Ngọc Tiễn | 28/4/1978 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Hồng Phong | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Ngôn ngữ Anh | Tin A | ĐH | 97.5 | 99.5 | |
64 | Nguyễn Thị Yến Trâm | 4/22/1989 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Hồng Phong | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Giáo dục thể chất | Tin B | Anh C | 95 | 98.5 | |
65 | Trần Thị Anh Đào | 23/12/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Võ Thị Sáu | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Công nghệ Thông tin | Anh C | 100 | 99.5 | ||
66 | Trần Thị Yến Linh | 18/10/1974 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Phạm Văn Đồng | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tiếng Anh | Tin B | Pháp C | 100 | 98 | |
67 | Trình Thị Phương Lan | 20/12/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Phạm Văn Đồng | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Tin học | ĐH | Anh B | 100 | 93 | |
68 | Lê Văn Sỹ | 10/23/1986 | Thăng Bình, Quảng Nam | Trường TH Trần Phú | Giáo viên Tiểu học | ĐH | Giáo dục thể chất | Tin VP | Anh B | 92.5 | 80 | |
69 | Lê Xuân Tùng | 11/8/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Chí Thanh | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục thể chất - Giáo dục Quốc phòng | Tin B | Anh A | 95 | 96 | |
70 | Hồ Anh Đức | 2/16/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Chí Thanh | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục thể chất - Giáo dục Quốc phòng | Tin B | Anh B | 95 | 96.5 | |
71 | Đoàn Bảo Ny | 02/01/1981 | Huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Văn Tám | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | Tin B | Anh B | 95 | 99 | |
72 | Hồ Thị Lê Hiểu | 10/8/1984 | TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Văn Tám | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Âm nhạc | Tin VP | 92.5 | 100 | ||
73 | Lê Thị Thu | 31886 | Huyện Đại lộc, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | Giáo viên Tiểu học | THSP; ĐHSP | Âm nhạc | Tin VP | Anh B | 97.5 | 98 | |
74 | Trần Thị Trâm | 1/23/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Sinh học | Tin KTV | Anh B | 100 | 98 | |
75 | Phạm Nguyên Ánh | 8/28/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Âm nhạc | 100 | 97 | |||
76 | Phạm Thị Ngọc Thi | 4/12/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Đỗ Thế Chấp | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Tiếng Anh | Tin VP | 100 | 97 | ||
77 | Hồ Phước Tài | 11/15/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Văn Ơn | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Âm nhạc | Tin B | Anh B | 100 | 94 | |
78 | Võ Thị Nga Huyền | 1/25/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Văn Ơn | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Tiếng Anh | Tin KTV | Pháp C | 100 | 98 | |
79 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 1/1/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Văn Ơn | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Tin học | Tin B | Anh B | 100 | 94 | |
80 | Bùi Thị Nguyệt Hằng | 13/08/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Hiền | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Âm nhạc | Tin A | Anh B | 97.5 | 97 | |
81 | Nguyễn Thị Bích Trang | 01/02/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thái Bình | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | Tin A | 95 | 90 | ||
82 | Lê Đức Nhân | 14/8/1981 | Xã Quế Lâm-huyện Nông Sơn- tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Đại Nghĩa | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Âm nhạc | Tin B | Anh B | 100 | 92 | |
83 | Trần Thị Kim Hiền | 29/6/1982 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Đại Nghĩa | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | Tin A | Anh B | 100 | 100 | |
84 | Phạm Thị Minh Nhuận | 30/12/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Qúy Đôn | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | Tin B | Anh B | 97.5 | 90 | |
85 | Võ Đức Lực | 20/10/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Võ Thị Sáu | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục thể chất - Giáo dục Quốc phòng | Tin B | Anh B | 100 | 99 | |
86 | Đặng Ngọc Thi | 23/08/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục thể chất - Giáo dục Quốc phòng | Tin A | Anh B | 97.5 | 99 | |
87 | Nguyễn Thị Thu Thùy | 10/11/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Quốc Toản | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Âm nhạc | Tin VP | Anh B | 100 | 87 | |
88 | Hoàng Lê Uyên | 19/12/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Ngô Quyền | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Tiếng Anh | Tin B | ĐH | 100 | 98 | |
89 | Nguyễn Thị Châu Vân | 06/8/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Hùng Vương | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Tin học | ĐH | Anh B | 97.5 | 99 | |
90 | Huỳnh Thị Tuấn Nam | 9/8/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Hoàng Văn Thụ | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Mỹ thuật | Tin VP | Anh B | 90 | 95 | |
91 | Phạm Phương | 2/20/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Ngô Mây | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Thể dục | 100 | 99 | |||
92 | Hồ Thị Anh Thư | 13/6/1985 | Duy An, Duy Xuyên, Quảng Nam | Trường TH Ngô Mây | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Tiếng Anh | KTV Tin | ĐH Anh | 100 | 99 | |
93 | Mai Thị Duyên | 2/8/1989 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Chí Thanh | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Mỹ thuật | Tin B | 100 | 98 | ||
94 | Nguyễn Thị Thủy | 13/5/1980 | Nga Sơn, Thanh Hóa | Trường TH Đỗ Thế Chấp | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | Tin A | Anh B | 100 | 98 | |
95 | Nguyễn Thị Kim Tuyết | 1/22/1989 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Đỗ Thế Chấp | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Âm nhạc | Tin B | Anh B | 100 | 97 | |
96 | Lê Trần Thu Hương | 7/20/1989 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Văn Ơn | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Âm nhạc | Tin B | Anh C | 97.5 | 100 | |
97 | Trương Thị Bích Ngọc | 24/12/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Hiền | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | ĐHSP Giáo dục Tiểu học | Anh B | 100 | 87 | ||
98 | Trần Thị Kim Chung | 18/09/1982 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Hiền | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | Tin B | Anh A | 97.5 | 98 | |
99 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 02/7/1978 | Huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Trường TH Lê Qúy Đôn | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Địa-Giáo dục công dân | Tin B | 97.5 | 96 | ||
100 | Trần Thị Kim Oanh | 08/05/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Qúy Đôn | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | 97.5 | 93 | |||
101 | Trần Thị Kim Sinh | 10/11/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Qúy Đôn | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Tiểu học | Tin A | 97.5 | 98 | ||
102 | Đỗ Thị Mười | 15/4/1981 | TP Hội An, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Thị Hồng Gấm | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | Tin B | Anh B | 100 | 98 | |
103 | Trần Thị Thúy Lan | 18/6/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Thị Hồng Gấm | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Tiếng Anh | Tin A | ĐH | 100 | 100 | |
104 | Kiều Thị Thu Hà | 20/8/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Hồng Phong | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | Tin A | 97.5 | 100 | ||
105 | Nguyễn Thị Hải | 12/11/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Võ Thị Sáu | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | Anh B | 100 | 99 | ||
106 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 12/12/1982 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | Tin KTV | Anh B | 97.5 | 99.5 | |
107 | Huỳnh Thị Như Tuyết | 20/8/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Tiếng Anh | Tin A | ĐH | 97.5 | 95 | |
108 | Vũ Thị Xuân Thời | 10/11/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Trường Tộ | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Âm nhạc | Tin A | Anh B | 100 | 89.5 | |
109 | Trần Thị Phường | 3/3/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Quốc Toản | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Tin học | Anh C | 100 | 97.5 | ||
110 | Hồ Dương Liễu | 16/9/1982 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Quốc Toản | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Địa lý | Tin A | Anh B | 100 | 95.5 | |
111 | Châu Ngọc Huy An | 12/3/1982 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Ngô Quyền | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Toán học | Anh B | 100 | 94 | ||
112 | Trần Thuận | 19/4/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Hùng Vương | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Âm nhạc | Tin VP | Anh B | 100 | 96 | |
113 | Huỳnh Thị Ngọc | 7/4/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Phú | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Tiếng Anh | Tin B | Cử nhân | 100 | 100 | |
114 | Đỗ Thị Vũ | 10/20/1977 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Phú | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | Tin A | 97.5 | 93 | ||
115 | Trần Thị Na Vy | 4/21/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Phú | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Tiếng Anh | Tin A | Trung A | 97.5 | 85 | |
116 | Bùi Thị Kim Cương | 02/02/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Đinh Bộ Lĩnh | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Tiếng Anh | Tin VP | ĐH | 100 | 95 | |
117 | Trần Thị Toàn | 10/10/1980 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Đinh Bộ Lĩnh | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Ngữ Văn | Tin KTV | Anh B | 100 | 88.5 | |
118 | Châu Thị Thuỷ | 9/10/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Hoàng Văn Thụ | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | Tin VP | Anh B | 95 | 97 | |
119 | Nguyễn Thị Hiến | 8/2/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Văn Ơn | Giáo viên Tiểu học | ĐHSP | Giáo dục Tiểu học | Tin B | Anh B | 100 | 100 | |
120 | Trần Minh Tiển | 7/14/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Hồng Phong | Giáo viên Tiểu học | TCSP | Âm nhạc | 97.5 | 97.5 | |||
121 | Đặng Thị Thu Nguyệt | 9/10/1980 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Hoàng Văn Thụ | Giáo viên Tiểu học | TCSP | Âm nhạc | Tin B | Anh B | 92.5 | 98 | |
122 | Võ Thị Kiều | 12/12/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Võ Thị Sáu | Giáo viên Tiểu học | TCSP | Âm nhạc | Tin A | Anh B | 97.5 | 100 | |
123 | Nguyễn Quang Thương | 02/10/1989 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thái Bình | Giáo viên Tiểu học | THSP | Âm nhạc | Tin A | 97.5 | 96 | ||
124 | Bùi Thị Nghĩa | 29/10/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Thị Hồng Gấm | Giáo viên Tiểu học | THSP | Mỹ thuật | 100 | 99 | |||
125 | Trần Quốc Lào | 15/3/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Ngô Quyền | Giáo viên Tiểu học | THSP | Mỹ thuật | Tin A | Anh B | 100 | 99 | |
126 | Nguyễn Đình Định | 26/6/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Ngô Quyền | Giáo viên Tiểu học | THSP | Âm nhạc | 97.5 | 98 | |||
127 | Huỳnh Ngọc Tường | 4/1/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Hoàng Văn Thụ | Giáo viên Tiểu học | THSP | Tiểu học | 92.5 | 94.5 | |||
128 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 4/19/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Chí Thanh | Giáo viên Tiểu học | THSP | Âm nhạc | Tin B | Anh B | 97.5 | 98 | |
129 | Nguyễn Thị Ngọc Nhạn | 29/02/1976 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | Giáo viên Tiểu học | THSP | Tiểu học | Tin A | 100 | 67 | ||
130 | Lê Thế Sương | 04/3/1980 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thái Bình | Giáo viên Tiểu học | THSP | Tiểu học | Tin A | Anh B | 97.5 | 99 | |
131 | Trần Thị Thu Phi | 12/08/1990 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Đại Nghĩa | Giáo viên Tiểu học | THSP | Tiểu học | Tin B | Anh B | 97.5 | 100 | |
132 | Lâm Thị Hoa Hồng | 15/6/1980 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Ngô Quyền | Giáo viên Tiểu học | THSP | Tiểu học | 100 | 98 | |||
133 | Cao Thị Hồng | 7/5/1989 | Huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Phú | Giáo viên Tiểu học | THSP | Tiểu học | Tin B | Anh B | 100 | 100 | |
134 | Nguyễn Tường Viên | 2/12/1978 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Hoàng Văn Thụ | Giáo viên Tiểu học | THSP | Tiểu học | Anh A | 90 | 95 | ||
III | GV khối THCS | |||||||||||
135 | Phạm Ngọc Khánh | 28/10/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Quang Trung | Giáo viên Trung học cơ sở | CĐ | Công nghệ thông tin | CĐ | Anh A | 97.5 | 99 | |
136 | Võ Thị Thu Vĩnh | 01/01/1982 | TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Khuyến | Giáo viên Trung học cơ sở | CĐSP | Văn - GD công dân | KTV | Anh B | 100 | 97 | |
137 | Lê Thị Phương Trâm | 01/01/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Trần Cao Vân | Giáo viên Trung học cơ sở | CĐSP | Toán-Tin | Tin VP | Anh B | 100 | 98 | |
138 | Trần Thị Diễm Loan | 01/06/1986 | Huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Giáo viên Trung học cơ sở | CĐSP | Mỹ thuật | Tin A | 95 | 92 | ||
139 | Võ Thị Minh Tâm | 08/12/1980 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Giáo viên Trung học cơ sở | CĐSP | Toán- Tin | Anh B | 100 | 97.5 | ||
140 | Đặng Thị Kim Thạnh | 28/5/1980 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Giáo viên Trung học cơ sở | CĐSP | Lý-KTCN | CC Kế toán-Tin học | Anh B | 100 | 98 | |
141 | Nguyễn Văn Phòng | 01/11/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu | Giáo viên Trung học cơ sở | CĐSP | Công nghiệp-Công nghệ | Tin A | 100 | 95 | ||
142 | Phan Thị Mai Dân | 26/5/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Trần Qúy Cáp | Giáo viên Trung học cơ sở | CĐSP | Mỹ thuật | Tin A | Anh B | 100 | 95 | |
143 | Châu Quang Vũ | 20/02/1980 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lê Văn Tâm | Giáo viên Trung học cơ sở | CĐSP | Thể dục - Sinh | 97.5 | 98 | |||
144 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | 20/8/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lương Thế Vinh | Giáo viên Trung học cơ sở | CĐSP | Địa-Sử | 100 | 98.5 | |||
145 | Nguyễn Đức Viện | 01/01/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lương Thế Vinh | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐH | Giáo dục thể chất | Tin A | Anh B | 100 | 97 | |
146 | Nguyễn Thị Mỹ Vân | 06/01/1980 | Huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | Trường THCS Phan Bá Phiến | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐH | Anh văn | KTV TCTH | 100 | 99 | ||
147 | Lê Thị Hẹn | 10/11/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐH | Toán-Tin | KTV | Anh B | 100 | 99.5 | |
148 | Nguyễn Thị Hương | 20/02/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐH | Ngữ văn | Tin B | Anh B | 97.5 | 99 | |
149 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 27/01/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Hoàng Diệu | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐH | Sinh học | KTV | Anh B | 97.5 | 100 | |
150 | Mai Thị Lý | 18/08/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Quang Trung | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐH | Lịch sử | Tin VP | Anh B | 95 | 95 | |
151 | Phạm Phú Lộc | 05/01/1980 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Quang Trung | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐH | Vật lý | KTV | Anh A | 97.5 | 95 | |
152 | Trần Thị Tuyết | 20/01/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Tin học | ĐH | 100 | 93 | ||
153 | Nguyễn Trần My Trương | 20/01/1984 | Huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Phan Bá Phiến | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Mỹ thuật | Tin B | Anh B | 97.5 | 98 | |
154 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | 02/6/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Phan Bá Phiến | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Âm nhạc | Tin B | Anh B | 95 | 98 | |
155 | Nguyễn Lữ Anh Nhuận | 20/7/1980 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lý Thường Kiệt | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Ngữ văn | Tin VP | Anh B | 95 | 99 | |
156 | Nguyễn Thị Phương Hằng | 22/5/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lý Thường Kiệt | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Mỹ thuật | KTV | Anh A | 95 | 99 | |
157 | Nguyễn Viết Lai | 15/10/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lý Thường Kiệt | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Âm nhạc | 95 | 86 | |||
158 | Đặng Thị Phương Lan | 22/3/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Khuyến | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Âm nhạc | Tin B | Anh B | 100 | 99 | |
159 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 29/8/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Khuyến | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Ngữ văn | Tin B | Anh B | 100 | 97 | |
160 | Trần Thị Thanh Thu | 11/10/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Khuyến | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Vật lý | Tin B | Anh B | 100 | 92 | |
161 | Lương Vũ Thùy | 20/6/1991 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Khuyến | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Tin học | ĐH | Anh B | 100 | 95 | |
162 | Hoàng Thị Ánh Duy | 05/02/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Khuyến | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Tiếng Anh | Tin B | Pháp C | 100 | 99 | |
163 | Đỗ Thị Phương Chi | 20/8/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Trần Cao Vân | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Toán | Tin A | Anh B | 100 | 94.5 | |
164 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | 01/10/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Âm nhạc | Tin B | Anh B | 100 | 99.5 | |
165 | Châu Văn Lộc | 01/01/1982 | Huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Kim Đồng | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Toán | CĐ Toán-Tin | 97.5 | 95.5 | ||
166 | Phan Văn Nghiêm | 12/10/1976 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Kim Đồng | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Địa lý | Tin VP | Anh B | 95 | 94.5 | |
167 | Đỗ Thị Trâm | 07/08/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Sinh | KTV | Anh A | 95 | 96 | |
168 | Đỗ Thị Thanh Hương | 01/01/1978 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lê Lợi | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Hoá học | 97.5 | 100 | |||
169 | Nguyễn Hoài Điệp | 18/12/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Phan Châu Trinh | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Giáo dục thể chất | Tin VP | Anh B | 100 | 100 | |
170 | Lê Thị Kim Linh | 10/04/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Phan Châu Trinh | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Tin học | ĐH | Anh A | 100 | 100 | |
171 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | 24/01/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Phan Châu Trinh | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Lịch sử | Tin VP | Anh B | 100 | 96 | |
172 | Nguyễn Thị Thu Hà | 31/10/1982 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Hoàng Diệu | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Tiếng Anh | Tin VP | Pháp C | 100 | 97 | |
173 | Phạm Hùng Thiên Quý | 20/09/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Hoàng Diệu | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | GD Thể chất | Tin B | Anh B | 100 | 99 | |
174 | Nguyễn Thị Thu Trang | 07/9/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Hoàng Diệu | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Toán | Tin A | Anh C | 100 | 100 | |
175 | Lưu Thành | 18/05/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Quang Trung | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Địa lý | Tin A | Anh B | 97.5 | 98 | |
176 | Lưu Thị Tâm | 18/02/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Quang Trung | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Tiếng Anh | 97.5 | 100 | |||
177 | Lê Nguyễn Thanh Xuyến | 01/01/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Quang Trung | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Ngữ văn | Tin VP | Anh C | 95 | 95 | |
178 | Trần Thị Trúc | 27/12/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Hóa học | Tin VP | Anh B | 100 | 100 | |
179 | Nguyễn Thị Tiên | 06/10/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Âm nhạc | Tin VP | Anh B | 100 | 98 | |
180 | Trần Thị Anh Việt | 19/7/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lương Thế Vinh | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP | Mỹ thuật | Anh A | 100 | 99 | ||
181 | Nguyễn Hoàng Trinh | 27/4/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Quang Trung | Giáo viên Trung học cơ sở | ĐHSP; CĐSP | ĐHSP Giáo dục Tiểu học; CĐSP Tiểu học-Mỹ thuật | Tin B | 97.5 | 99 | ||
IV | Kế toán | |||||||||||
182 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | 05/6/1985 | TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | MGCL Trúc Đào | Kế toán | ĐH | Kế toán | CC Lập trình Access | Anh B | 97.5 | 95 | |
183 | Nguyễn Thị Tuyến | 24/10/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | MGCL Hoa Sen | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin A | Anh B | 100 | 95 | |
184 | Trần Hoàng Mỹ An | 10/01/1984 | Huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | MGCL Măng Non | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin VP | Anh B | 100 | 97 | |
185 | Nguyễn Thị Kim Diên | 02/8/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | MGCL Ánh Dương | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin B | Anh B | 97.5 | 97 | |
186 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 20/11/1984 | Huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | MGCL Bình Minh | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin B | Anh A | 100 | 95 | |
187 | Phan Thị Như Lựu | 24/3/1985 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | MGCL Hoa Hồng | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin VP | Anh B | 100 | 97 | |
188 | Phan Thị Bích Vân | 17/08/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | MGCL Phong Lan | Kế toán | ĐH | Kế Toán | KTV | Anh B | 100 | 95 | |
189 | Trần Thị Thu Liễn | 01/7/1982 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | MGCL Trùng Dương | Kế toán | CĐ | Kế toán | Tin B | Anh B | 97.5 | 96 | |
190 | Lê Thị Kim Xuân | 23/12/1969 | Huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | MGCL Vàng Anh | Kế toán | Trung cấp | Hạch toán-Kế toán | Tin A | Anh B | 95 | 97 | |
191 | Lê Thị Kim Thu | 10/9/1966 | Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | MGCL Sao Mai | Kế toán | Trung cấp | Hạch toán Kế toán | Tin A | Anh B | 100 | 97 | |
192 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 18/5/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | MGCL Hoa Phượng Đỏ | Kế toán | Trung cấp | Hạch toán Kế toán | Tin VP | Anh B | 97.5 | 89 | |
193 | Phan Hồ Thu Lam | 26/5/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | MGCL Sao Biển | Kế toán | Trung cấp | Hạch toán Kế toán | Tin VP | 100 | 95 | ||
194 | Châu Thị Lạc | 10/03/1977 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | MGCL Vành Khuyên | Kế toán | Trung cấp | Hạch toán Kế toán | Tin B | Anh A | 100 | 95 | |
195 | Nguyễn Thị Diễm | 25/11/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | MGCL Sóc Nâu | Kế toán | Trung cấp | Hạch toán kế toán | Tin A | 95 | 95 | ||
196 | Nguyễn Thanh Kỳ | 02/6/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lý Tự Trọng | Kế toán | ĐH | Kế toán Kiểm toán | Tin VP | Anh B | 100 | 96 | |
197 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 30/4/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Đỗ Thế Chấp | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin VP | Anh B | 97.5 | 98 | |
198 | Nguyễn Thị Nguyệt | 3/4/1977 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Văn Ơn | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin A | Anh B | 92.5 | 99 | |
199 | Huỳnh Thị Như Ánh | 25/10/1978 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Hiền | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin VP | Anh B | 100 | 82 | |
200 | Mai Thị Xuân Nở | 22/5/1966 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Đại Nghĩa | Kế toán | Đại học | Kế toán | TC | Anh B | 100 | 97 | |
201 | Trần Thị Mỹ Trang | 28/01/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Quý Đôn | Kế toán | ĐH | Kế Toán | Tin VP | Anh B | 100 | 95 | |
202 | Phạm Thị Thanh Tú | 30/08/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | Kế toán | ĐH | Kế toán | KTV | Anh B | 100 | 98 | |
203 | Lê Thị Minh Hương | 2/10/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Ngô Quyền | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin A | Anh B | 100 | 97 | |
204 | Huỳnh Thị Mỹ Linh | 3/12/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Hùng Vương | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin VP | Anh B | 100 | 98 | |
205 | Phạm Thị Thế Kiều | 8/1/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Phú | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin VP | Anh B | 97.5 | 97 | |
206 | Nguyễn Thị Phương Trâm | 1/20/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | TH Hoàng Văn Thụ | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin VP | Anh B | 97.5 | 82 | |
207 | Nguyễn Thị Minh | 9/7/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | Kế toán | Trung cấp | Kế toán | Tin VP | 97.5 | 97 | ||
208 | Đoàn Văn Lúc | 9/10/1968 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thái Bình | Kế toán | Trung cấp | Kế toán | Tin A | Anh B | 95 | 82 | |
209 | Phan Khắc Khoan | 15/03/1965 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Phạm Văn Đồng | Kế toán | Trung cấp | Kế toán | Tin B | Anh A | 95 | 97 | |
210 | Lê Thị Thu Vân | 01/8/1974 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lý Thường Kiệt | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin ứng dụng A | Anh B | 100 | 78 | |
211 | Võ Thị Bé | 20/11/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Chu Văn An | Kế toán | ĐH | Kế toán | KTV | Anh B | 97.5 | 79 | |
212 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 15/5/1979 | Huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Trường THCS Lương Thế Vinh | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin B | Anh C | 95 | 96 | |
213 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 28/7/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Khuyến | Kế toán | ĐH | Quản trị kinh doanh (Kế toán) | Tin A | Anh B | 97.5 | 78 | |
214 | Phan Thị Hồng Lam | 13/4/1980 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Kim Đồng | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin A | Anh B | 95 | 97 | |
215 | Hoàng Thị Hải Oanh | 04/9/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Hoàng Diệu | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin học TC-KT | Anh B | 90 | 97 | |
216 | Mai Tấn Hải | 20/02/1970 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin A | Anh B | 90 | 97 | |
217 | Bùi Thị Phấn | 7/10/1970 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Trần Qúy Cáp | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin A | Anh B | 92.5 | 82 | |
218 | Nguyễn Thị Ánh Hường | 09/09/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lê Lợi | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin A | Anh B | 87.5 | 72 | |
219 | Nguyễn Nữ Huyền Trang | 07/9/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Đội Quy tắc và xây dựng công trình công cộng | Kế toán | ĐH | Kế toán | Kỹ thuật viên | Anh B | 97,5 | 93 | |
220 | Nguyễn Thị Hoàng Dương | 25/11/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trung tâm Văn hóa-Thể thao huyện Núi Thành | Kế toán | ĐH | Kế toán | Tin B | Anh B | 97.5 | 89 | |
221 | Phạm Minh Huy | 03/9/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất huyện Núi Thành | Kế toán | Cao đẳng | Kế toán | Tin VP | Anh B | 100 | 76 | |
222 | Phan Thị Như Bằng | 14/02/1968 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Phan Châu Trinh | Kế toán | TC | Kế toán thống kê | Tin A | Anh B | 92.5 | 81 | |
V | Thư Viện | |||||||||||
223 | Trần Thị Như Nguyệt | 07/6/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trung tâm Văn hóa-Thể thao huyện | Nhân viên Thư viện | ĐH | Thư viện | Tin B | Anh B | 97.5 | 90 | |
224 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 09/6/1987 | Kim Thi, Hưng Yên | Trường TH Lê Qúy Đôn | NV Thư viện- Thiết bị | ĐH | Thư viện | Tin VP | 97.5 | 94 | ||
225 | Phan Thị Hồng | 20/8/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Thị Hồng Gấm | NV Thư viện- Thiết bị | ĐH | Thư viện | Tin A | Anh C | 100 | 90 | |
226 | Lương Thị Diễm Trang | 20/7/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Võ Thị Sáu | NV Thư viện- Thiết bị | ĐH | Thư viện | Tin B | Anh B | 100 | 95 | |
227 | Trần Thị Mỹ Dung | 15/05/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Trường Tộ | NV Thư viện - thiết bị | ĐH | Thư viện | Tin A | Anh B | 100 | 87 | |
228 | Nguyễn Đoàn Ly Ly | 01/12/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Quốc Toản | NV Thư viện-Thiết bị | ĐH | Thư viện | Tin A | Anh B | 100 | 88 | |
229 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 10/11/1982 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | TH Nguyễn Du | NV Thư viện | ĐH | Thư viện | Tin B | Anh B | 100 | 87 | |
230 | Phan Thị Vân | 6/10/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | TH Hoàng Văn Thụ | NV Thư viện-thiết bị | ĐH | Thư viện | Tin B | Anh B | 97.5 | 85 | |
231 | Huỳnh Thị Xuân Nương | 28/04/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Phan Bá Phiến | NV Thư viện | ĐH | Khoa học Thư viện | TC Tin | Anh B | 97.5 | 90 | |
232 | Huỳnh Thị Kim Quyến | 01/01/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lý Thường Kiệt | NV Thư viện | ĐH | Khoa học Thư viện | Tin B | Anh B | 95 | 87 | |
233 | Phan Thị Nhựt Chuẩn | 07/07/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lê Lợi | Nhân viên Thư viện | ĐH | Khoa học Thư viện | Tin B | Anh B | 90 | 92 | |
234 | Lê Thị Đào | 01/3/1973 | Huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | Trường THCS Phan Châu Trinh | Nhân viên Thư viện | ĐH | Khoa học Thư viện | Tin B | Anh B | 87.5 | 95 | |
235 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | 26/8/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trung tâm Văn hóa-Thể thao huyện | Nhân viên Thư viện | Trung cấp | Thư viện | Tin VP | Anh A | 97.5 | 92 | |
236 | Ngô Thị Đức | 2/3/1966 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Chí Thanh | Nhân viên Thư viện | TC | Thư viện | Tin VP | 90 | 98 | ||
237 | Vũ Thị Hằng | 10/11/1986 | Như Thanh, Thanh Hóa | Trường TH Phạm Văn Đồng | NV Thư viện-thiết bị | Trung cấp | Thư viện thiết bị | Tin A | Anh B | 100 | 95 | |
238 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 11/6/1987 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | NV Thư viện-Thiết bị | TC | Thiết bị thí nghiệm trường học | Tin VP | Anh B | 92.5 | 93 | |
239 | Đoàn Thị Tuyết | 10/05/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thái Bình | NV Thư viện- Thiết bị | Trung cấp | Kế toán | Tin A | Anh A | 97.5 | 94 | |
240 | Võ Thị Hà | 30/11/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Đại Nghĩa | NV Thư viện- Thiết bị | Trung cấp | Kế toán | Tin A | Anh A | 97.5 | 92 | |
241 | Phạm Thị Bích Phượng | 10/12/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | NV Thư viện- Thiết bị | Trung cấp | Kế toán | Tin A | 100 | 94 | ||
242 | Nguyễn Vũ Quang | 7/25/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Phú | NV Thư viện-thiết bị | TC | Văn thư - Lưu trữ | Tin A | Anh B | 97.5 | 85 | |
243 | Phạm Thị Kim Huệ | 1/1/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | TH Hoàng Văn Thụ | NV Thư viện-thiết bị | TC | Kế toán. Tin học | Tin KTV | Anh B | 97.5 | 83 | |
244 | Trần Thị Hoàng Anh | 28/4/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Trãi | Nhân viên Thư viện - Thủ quỹ | TC | Kế toán | KTV | Anh B | 97.5 | 98 | |
245 | Ngô Thị Phượng | 22/12/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lý Tự Trọng | NV Thư viện-Thiết bị | ĐH | Kế toán | Tin VP | Anh B | 95 | 97 | |
246 | Phạm Thị Liểu | 20/02/1982 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Trần Qúy Cáp | Nhân viên Thư viện | CĐ | Kế toán | Tin B | Anh B | 95 | 95 | |
VI | Thiết bị | |||||||||||
247 | Trần Văn Sỹ | 26/09/1988 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Hiền | NV Thiết bị | TC | Kế toán | KTV | 90 | 94 | ||
248 | Hồ Thị Đan Châu | 11/12/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Ngô Quyền | NV Thiết bị | Trung cấp | Kế toán | Tin A | Anh B | 100 | 90 | |
249 | Lê Văn Lam | 17/7/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Quang Trung | NV Thiết bị | TC | Tin học | TC | 95 | 70 | ||
250 | Cao Thị Thu Thuý | 03/9/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Trãi | NV Thiết bị | CĐ | Quản trị văn phòng | Tin VP | Anh B | 92.5 | 98 | |
VII | Văn thư | |||||||||||
251 | Hồ Thị Kiều Loan | 18/9/1989 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Văn Tám | NV Văn thư | Trung cấp | Hành chính Văn thư | TC | Anh B | 97.5 | 90 | |
252 | Châu Thị Thảo | 15/12/1982 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | NV Văn thư | Trung cấp | Văn thư | Tin VP | Anh A | 95 | 95 | |
253 | Đỗ Thị Yến Vũ | 1/1/1982 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Văn Ơn | NV Văn thư | Trung cấp | Văn thư - Lưu trữ | Tin B | Anh A | 95 | 90 | |
254 | Nguyễn Thị Hằng | 11/9/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Hiền | NV Văn thư | Trung cấp | Văn thư - Lưu trữ | TC | Anh A | 97.5 | 93 | |
255 | Võ Thị Mai | 07/12/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Lê Thị Hồng Gấm | NV Văn thư | Trung cấp | Trung cấp Văn thư - Lưu trữ | Tin A | Anh A | 92.5 | 95 | |
256 | Bùi Thị Lê Minh | 22/12/1990 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | NV Văn thư | Trung cấp | Văn thư - Lưu trữ | KTV | Anh B | 100 | 90 | |
257 | Lê Thị Lệ Duyên | 21/04/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Nguyễn Trường Tộ | NV Văn thư | Trung cấp | Hành chính - Văn thư | Tin B | Anh A | 100 | 90 | |
258 | Phan Thị Hồng Vân | 2/4/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường TH Trần Phú | NV Văn thư | Trung cấp | Văn thư - Lưu trữ | Tin A | Anh A | 100 | 95 | |
259 | Phan Thị Hiền | 20/11/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | TH Nguyễn Du | NV Văn thư | Trung cấp | Hành chính Văn thư | Tin A | Anh A | 95 | 90 | |
260 | Phan Thị Bích Thảo | 1/20/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | TH Hoàng Văn Thụ | NV Văn thư | Trung cấp | Văn thư - Lưu trữ | Tin VP | 95 | 95 | ||
261 | Trương Thị Mỹ Lệ | 02/04/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Phan Bá Phiến | NV Văn thư | Trung cấp | Hành chính-Văn thư | Tin VP | 95 | 91 | ||
262 | Nguyễn Thị Thanh Phụng | 15/07/1985 | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Trường THCS Chu Văn An | NV Văn thư | ĐH, TC | ĐH Kế toán, TC Văn thư | Tin A | Anh C | 95 | 99 | |
263 | Ung Thị Tường Vy | 15/5/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lương Thế Vinh | NV Văn thư | Trung cấp | Hành chính-Văn thư | Tin VP | 97.5 | 98 | ||
264 | Võ Thị Mỹ Thuật | 19/9/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | NV Văn thư | Trung cấp | Văn thư - Lưu trữ | Tin B | Anh B | 100 | 99 | |
265 | Nguyễn Thị Xuân Thảo | 08/01/1986 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Trần Hưng Đạo | NV Văn thư | Trung cấp | Văn thư | Tin A | Anh A | 100 | 98 | |
266 | Mai Thị Cẩm Lan | 21/10/1983 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Lê Lợi | NV Văn thư | Trung cấp | Văn thư - Lưu trữ | Tin VP | Anh A | 97.5 | 100 | |
267 | Bùi Thị Kim Lệ | 24/06/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Phan Châu Trinh | NV Văn thư | Trung cấp | Hành chính- Văn thư | Tin B | Anh A | 92.5 | 98 | |
268 | Nguyễn Thị Thúy Bình | 29/6/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu | NV Văn thư | Trung cấp | Văn thư - Lưu trữ | Tin A, KTV | Anh B | 95 | 99 | |
269 | Lê Thị Thu Ba | 30/04/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | TH Hoàng Hoa Thám | NV Văn thư | Cao đẳng | Quản trị Văn phòng | KTV | Anh B | 100 | 95 | |
270 | Châu Thị Lệ Quyên | 10/01/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Khuyến | NV Văn thư | Cao đẳng | Quản trị Văn phòng | Tin VP | Anh B | 100 | 99 | |
271 | Bùi Thị Hoè | 02/5/1987 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Nguyễn Trãi | NV Văn thư | Cao đẳng | Quản trị văn phòng | Tin VP | Anh B | 97.5 | 98 | |
272 | Võ Thị Thùy Dung | 27/11/1983 | TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Trường THCS Hoàng Diệu | NV Văn thư | Cao đẳng | Quản trị Văn phòng | KTV | Anh B | 97.5 | 100 | |
V | Cán sự; Chuyên viên | |||||||||||
273 | Vũ Đoàn Thanh Nga | 10/7/1985 | TP Đà Nẵng | Phòng Nội vụ huyện Núi Thành | Cán sự | TC | Hành chính văn thư | Tin B | Anh B | 95 | 99 | |
274 | Nguyễn Tấn Sang | 16/01/1963 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất huyện Núi Thành | Cán sự | Trung cấp | Quản lý Đất đai | 95 | 90 | |||
275 | Trần Thị Ái Ly | 25/6/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Đài Truyền thanh-Truyền hình huyện Núi Thành | Cán sự | Trung cấp | Phát thanh truyền hình | Tin B | Anh B | 92.5 | 91 | |
276 | Nguyễn Đức Sách | 10/02/1982 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Đội Quy tắc và xây dựng công trình công cộng | Chuyên viên | Đại học. Cao đẳng | Đại học Quản trị kinh doanh, Cao đẳng Quản lý đất đai | Tin B | Anh C | 95 | 80 | |
277 | Nguyễn Hữu Việt | 10/9/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Đội Quy tắc và xây dựng công trình công cộng | Cán sự | Trung cấp | Kế hoạch đầu tư | Tin B | Anh B | 95 | 80 | |
278 | Nguyễn Văn Trà | 19/8/1979 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trạm Khuyến nông-Khuyến lâm | Chuyên viên | Kỹ sư | Nông học | Tin A | Anh B | 90 | 60 | |
279 | Bùi Thị Mỹ Linh | 10/2/1981 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trạm Khuyến nông-Khuyến lâm | Cán sự | Trung cấp | Kỹ thuật Nông lâm | Tin A | Anh A | 92.5 | 60 | |
280 | Trần Minh Dũng | 03/3/1972 | Huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Trung tâm Văn hóa-Thể thao huyện Núi Thành | Chuyên viên | Đại học | Quản lý Văn hóa | Tin B | Anh B | 100 | 90 | |
281 | Đoàn Quốc Việt | 20/01/1978 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trung tâm Văn hóa-Thể thao huyện Núi Thành | Cán sự | Trung cấp | Quản lý Văn hóa | Tin VP | Anh B | 100 | 90 | |
282 | Châu Ngọc Nhân | 14/4/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trung tâm Văn hóa-Thể thao huyện Núi Thành | Chuyên viên | Đại học Sư phạm | Mỹ thuật | Tin B | Anh C | 100 | 90 | |
283 | Nguyễn Thành Vinh | 28/6/1987 | TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Trung tâm Văn hóa-Thể thao huyện Núi Thành | Cán sự | Trung cấp | Điện Công nghiệp và dân dụng | Tin VP | Anh B | 97.5 | 90 | |
284 | Tăng Thị Kim Anh | 01/01/1967 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trung tâm Văn hóa-Thể thao huyện Núi Thành | Cán sự | 97.5 | 85 | |||||
285 | Trần Công Danh | 25/10/1977 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Núi Thành | Chuyên viên | Đại học | Quản trị Kinh doanh | Tin A | Anh B | 95 | 80 | |
286 | Trần Trí | 25/12/1984 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Núi Thành | Chuyên viên | Đại học; Trung cấp | Đại học Sư phạm Tin học ; Trung cấp Quản lý đất đai | ĐH | Anh B | 95 | 95 | |
287 | Nguyễn Tấn Phương | 25/9/1985 | Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Trung tâm Phát triển cụm công nghiệp huyện Núi Thành | Chuyên viên | Đại học | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Tin B | Anh B | 95 | 90 |
Tác giả bài viết: Khôi Nguyễn
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://tranphu-nuithanh.edu.vn là vi phạm bản quyền
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Nội dung bài viết đang được cập nhậtNội dung bài viết đang được cập nhậtNội dung bài viết đang được cập nhậtNội dung bài viết đang được cập nhật